Có 1 kết quả:

土炕 tǔ kàng ㄊㄨˇ ㄎㄤˋ

1/1

tǔ kàng ㄊㄨˇ ㄎㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

heated brick common bed

Bình luận 0